Label | Dataset | Type | Subdivision | Identifier | |
---|---|---|---|---|---|
1. | Hội thảo khoa học thực tiễn xây dựng gia đình văn hóa ở TP. Hồ Chí Minh (1994 : Ho Chi Minh City, Vietnam) Xây dựng gia đình văn hóa ở Thành phố Hồ Chí Minh |
BIBFRAME Instances |
Instance | 2104138 | |
2. | Quận 8 (Ho Chi Minh City, Vietnam) |
LC Name Authority File (LCNAF) |
Geographic SimpleType Authority |
n92116534 | |
Ho Chi Minh City (Vietnam). Quận 8 ; Ho Chi Minh City (Vietnam). Quận tám ; Ho Chi Minh City (Vietnam). 8th District ; Ho Chi Minh City (Vietnam). Eighth District ; Quận tám (Ho Chi Minh City, Vietnam) ; 8th District (Ho Chi Minh City, Vietnam) ; Eighth District (Ho Chii Minh City, Vietnam) | |||||
3. | Hội thảo khoa học thực tiễn xây dựng gia đình văn hóa ở TP. Hồ Chí Minh (1994 : Ho Chi Minh City, Vietnam) Xây dựng gia đình văn hóa ở Thành phố Hồ Chí Minh |
BIBFRAME Works |
Work Text Monograph |
2104138 | |
4. | Quận 7 (Ho Chi Minh City, Vietnam) |
LC Name Authority File (LCNAF) |
Geographic SimpleType Authority |
no2011174117 | |
Quận bảy (Ho Chi Minh City, Vietnam) ; District 7 (Ho Chi Minh City, Vietnam) ; District seven (Ho Chi Minh City, Vietnam) ; Ho Chi Minh City (Vietnam). District 7 ; Ho Chi Minh City (Vietnam). District seven ; Ho Chi Minh City (Vietnam). Quận 7 ; Ho Chi Minh City (Vietnam). Quận bảy | |||||
5. | Quận 1 (Ho Chi Minh City, Vietnam) |
LC Name Authority File (LCNAF) |
Geographic SimpleType Authority |
no2016084742 | |
Quận Một (Ho Chi Minh City, Vietnam) ; District 1 (Ho Chi Minh City, Vietnam) ; District One (Ho Chi Minh City, Vietnam) ; Ho Chi Minh City (Vietnam). District 1 ; Ho Chi Minh City (Vietnam). District One ; Ho Chi Minh City (Vietnam). Quận 1 ; Ho Chi Minh City (Vietnam). Quận Một | |||||
6. | Quận 6 (Ho Chi Minh City, Vietnam) |
LC Name Authority File (LCNAF) |
Geographic SimpleType Authority |
no2011174204 | |
Quận sáu (Ho Chi Minh City, Vietnam) ; District 6 (Ho Chi Minh City, Vietnam) ; District six (Ho Chi Minh City, Vietnam) ; Ho Chi Minh City (Vietnam). Quận 6 ; Ho Chi Minh City (Vietnam). Quận sáu ; Ho Chi Minh City (Vietnam). District 6 ; Ho Chi Minh City (Vietnam). District six | |||||
7. | Hội thảo khoa học 300 năm Phật giáo Gia Định--Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh (1998 : Ho Chi Minh City, Vietnam) Hội thảo khoa học 300 năm Phật giáo Gia Định--Sài Gòn Thành phố Hồ Chí Minh |
BIBFRAME Instances |
Instance | 13902198 | |
8. | Hội thảo khoa học "Thành phố Hồ Chí Minh hướng về 1000 năm Thăng Long-Hà Nội" (2010 : Ho Chi MInh City, Vietnam) Thành phố Hồ Chí Minh hướng về 1000 năm Thăng Long-Hà Nội |
BIBFRAME Instances |
Instance | 17131522 | |
9. | Hội thảo khoa học "Vai trò của lực lượng công an nhân dân trong sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc, xây dựng và bảo vệ an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh, 1945-2015" (2015 : Ho Chi Minh City, Vietnam) Vai trò của lực lượng công an nhân dân trong sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc, xây dựng và bảo vệ an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh, 1945-2015 |
BIBFRAME Instances |
Instance | 19251225 | |
10. | Phân viện khoa học Việt Nam (Ho Chi Minh City, Vietnam). Hội nghị khoa học (1990 : Ho Chi Minh City, Vietnam) Tóm tắt các báo cáo khoa học của Phân viện khoa học Việt Nam tại Thành phố Hồ Chí Minh |
BIBFRAME Instances |
Instance | 3554739 | |
11. | Hội thảo khoa học "Thành phố Hồ Chí Minh, xây dựng chính quyền đô thị và cải thiện môi trường đầu tư" (2021 : Ho Chi Minh City, Vietnam) Xây dựng chính quyền đô thị và cải thiện môi trường đầu tư tại Thành phố Hồ Chí Minh |
BIBFRAME Instances |
Instance | 22954536 | |
12. | International Symposium on Herbicides and Defoliants in War (1983 : Ho Chi Minh City, Vietnam) Symposium international sur "les herbicides et défoliants employés dans la guerre: les effets à long terme sur l'homme et la nature", Ville Ho Chi Minh, 13-20 Janvier 1983 |
BIBFRAME Instances |
Instance | 4367928 | |
13. | Hội thảo khoa học "Thành phố Hồ Chí Minh-40 năm Xây dựng, Phát triển và Hội nhập" (2015 : Ho Chi Minh City, Vietnam) Thành phố Hồ Chí Minh, 40 năm Xây dựng, Phát triển và Hội nhập |
BIBFRAME Instances |
Instance | 18891563 | |
14. | Ho Chi Minh City (Vietnam). Sở thương mại. Chỉ dẫn hoat dong kinh doanh xuất nhập khẩu tai thanh pho ho chi minh 1995-1996 |
BIBFRAME Instances |
Instance | 135207 | |
15. | Phường 8 (Quận 8, Ho Chi Minh City, Vietnam) |
LC Name Authority File (LCNAF) |
Geographic SimpleType Authority |
no2014156684 | |
Ho Chi Minh City (Vietnam). Phường 8 (Quận 8) ; Ho Chi Minh City (Vietnam). Phường tám (Quận 8) ; Phường tám (Quận 8, Ho Chi Minh City, Vietnam) ; Quận 8 (Ho Chi Minh City, Vietnam). Phường 8 ; Quận 8 (Ho Chi Minh City, Vietnam). Phường tám | |||||
16. | Phường 16 (Quận 8, Ho Chi Minh City, Vietnam) |
LC Name Authority File (LCNAF) |
Geographic SimpleType Authority |
no2015168181 | |
Ho Chi Minh City (Vietnam). Phường 16 (Quận 8) ; Ho Chi Minh City (Vietnam). Phường Mười Sáu (Quận 8) ; Phường Mười Sáu (Quận 8, Ho Chi Minh City, Vietnam) ; Quận 8 (Ho Chi Minh City, Vietnam). Phường Mười Sáu ; Quận 8 (Ho Chi Minh City, Vietnam). Phường 16 | |||||
17. | Phường 10 (Quận 8, Ho Chi Minh City, Vietnam) |
LC Name Authority File (LCNAF) |
Geographic SimpleType Authority |
no2011158956 | |
Ho Chi Minh City (Vietnam). Phường 10 (Quận 8) ; Ho Chi Minh City (Vietnam). Phường mười (Quận 8) ; Phường mười (Quận 8, Ho Chi Minh City, Vietnam) ; Quận 8 (Ho Chi Minh City, Vietnam). Phường 10 ; Quận 8 (Ho Chi Minh City, Vietnam). Phường mười | |||||
18. | Phường 9 (Quận 8, Ho Chi Minh City, Vietnam) |
LC Name Authority File (LCNAF) |
Geographic SimpleType Authority |
no2016017846 | |
Ho Chi Minh City (Vietnam). Phường 9 (Quận 8) ; Ho Chi Minh City (Vietnam). Phường Chín (Quận 8) ; Phường Chín (Quận 8, Ho Chi Minh City, Vietnam) ; Quận 8 (Ho Chi Minh City, Vietnam). Phường 9 ; Quận 8 (Ho Chi Minh City, Vietnam). Phường Chín | |||||
19. | Phường 7 (Quận 8, Ho Chi Minh City, Vietnam) |
LC Name Authority File (LCNAF) |
Geographic SimpleType Authority |
no2011171911 | |
Ho Chi Minh City (Vietnam). Phường 7 (Quận 8) ; Ho Chi Minh City (Vietnam). Phường bảy (Quận 8) ; Phường bảy (Quận 8, Ho Chi Minh City, Vietnam) ; Quận 8 (Ho Chi Minh City, Vietnam). Phường 7 ; Quận 8 (Ho Chi Minh City, Vietnam). Phường bảy | |||||
20. | Phường 11 (Tân Bình, Ho Chi Minh City, Vietnam) |
LC Name Authority File (LCNAF) |
Geographic SimpleType Authority |
no2016018353 | |
Ho Chi Minh City (Vietnam). Phường 11 (Tân Bình) ; Ho Chi Minh City (Vietnam). Phường Mười Một (Tân Bình) ; Phường Mười Một (Tân Bình, Ho Chi Minh City, Vietnam) ; Tân Bình (Ho Chi Minh City, Vietnam : Prefecture). Phường 11 ; Tân Bình (Ho Chi Minh City, Vietnam : Prefecture). Phường Mười Một |
Do you need assistance with your search?