21. |
Trường đại học Văn hóa thành phố Hồ Chí Minh
|
LC Classification (LCC)
|
ClassNumber Topic |
|
LG171.S3485 |
|
Education--Individual institutions--Asia, Africa, Oceania--Asia--Indochina--Saigon, Vietnam. Ho Chi Minh City, Vietnam--Trường đại học Văn hóa thành phố Hồ Chí Minh |
22. |
Đại học qúôc gia TP. Hô Chí Minh
|
LC Classification (LCC)
|
ClassNumber Topic |
|
LG171.S33 |
|
Education--Individual institutions--Asia, Africa, Oceania--Asia--Indochina--Saigon, Vietnam. Ho Chi Minh City, Vietnam--Đại học qúôc gia TP. Hô Chí Minh |
31. |
Ho Chi Minh City
|
LC Classification (LCC)
|
ClassNumber Topic |
|
KPV8087 |
|
Law--Asia (South Asia. Southeast Asia. East Asia): Vietnam--Cities, communities, etc.--Ho Chi Minh City |
37. |
Phú Thuận (Quận 7, Ho Chi Minh City, Vietnam)
|
LC Name Authority File (LCNAF)
|
Geographic SimpleType Authority |
|
n2014016209 |
|
Phường Phú Thuận (Quận 7, Ho Chi Minh City, Vietnam) ; Ho Chi Minh City (Vietnam). Phường Phú Thuận (Quận 7) ; Ho Chi Minh City (Vietnam). Phú Thuận (Quận 7) ; Quận 7 (Ho Chi Minh City, Vietnam). Phường Phú Thuận |
38. |
Thủ Đức (Ho Chi Minh City, Vietnam)
|
LC Name Authority File (LCNAF)
|
Geographic SimpleType Authority |
|
no99064384 |
|
Huyện Thủ Đức (Ho Chi Minh City, Vietnam) ; Quận Thủ Đức (Ho Chi Minh City, Vietnam) ; Thủ Đức District (Ho Chi Minh City, Vietnam) ; Ho Chi Minh City (Vietnam). Thủ Đức ; Thủ Đức (Vietnam) ; Thủ Đức (Vietnam) |
39. |
Quận 3 (Ho Chi Minh City, Vietnam)
|
LC Name Authority File (LCNAF)
|
Geographic SimpleType Authority |
|
n2003122524 |
|
Ho Chi Minh City (Vietnam). Quận 3 ; Ho Chi Minh City (Vietnam). Quận ba ; Quận ba (Ho Chi Minh City, Vietnam) |