Label | Dataset | Type | Subdivision | Identifier | |
---|---|---|---|---|---|
41. | Cục thó̂ng kê Cà Mau Niên giám thó̂ng kê Cà Mau: Cục thó̂ng kê Cà Mau |
BIBFRAME Instances |
Instance | 16990879 | |
42. | Vietnam. Vụ mẫu giáo. Mẫu giáo [Hà Nội]: Vụ mẫu giáo, Bộ giáo dục |
BIBFRAME Instances |
Instance | 11357432 | |
43. | Hồ, Văn Mậu |
LC Name Authority File (LCNAF) |
PersonalName SimpleType Name Authority |
n2011067539 | |
Hồ Văn Mậu ; Hồ, X. Văn Mậu (Xaviê Văn Mậu) ; Francis Xaviê Hò̂ Văn Mậu | |||||
44. | Cà Mau điểm đến du lịch sinh thái [Cà Mau]: Sở ngoại vụ-du lịch Cà Mau, Đài phát thanh truyền hình Cà Mau; 2008 |
BIBFRAME Instances |
Instance | 16890576 | |
45. | ʻIrfānī, Yaʻqūb ʻAlī Sīrat-i Masīḥ-i Mauʻūd .. |
BIBFRAME Works |
Work Text Monograph |
13206244 | |
46. | Aḥmad, Bashīruddīn Maḥmūd, 1889-1965 Sīrat Ḥaẓrat Masīḥ-i Mauʻūd |
BIBFRAME Works |
Work Text Monograph |
14263054 | |
47. | Shāhid, Qayyūm Mahdī-yi Mauʻūd ke ʻilmī k̲h̲azāne .. |
BIBFRAME Works |
Work Text Monograph |
2297162 | |
48. | T̤āhir, Muḥammad Maḥmūd Ānḥaẓrat par hone vāle iʻtirāẓāt aur un ke javābāt az afāẓāt-i Ḥaẓrat Masīḥ-i Mauʻūd ʻalaih al-salām va k̲h̲ulafā-yi silsilah |
BIBFRAME Works |
Work Text Monograph |
18441323 | |
49. | Aḥmad, Bashīruddīn Maḥmūd, 1889-1965 Farmūdāt-i Muṣliḥ Mauʻūd |
BIBFRAME Works |
Work Text Monograph |
17856086 | |
50. | Ḥaz̤rat Masīḥ Mauʻūd ke farzand-i arjumand Ḥaz̤rat Mirzā Sult̤ān Aḥmad |
BIBFRAME Works |
Work Text Monograph |
17088507 | |
51. | ʻAbbās, Rifʻat Maqāmī ādamī kā mauʼqif |
BIBFRAME Works |
Work Text Monograph |
20913234 | |
52. | Mauʻjizāt-i Masīḥ |
BIBFRAME Works |
Work Text Monograph |
15788353 | |
53. | Mau, Bruce Mau MC24 London; New York, NY: Phaidon Press Limited; 2020 |
BIBFRAME Instances |
Instance | 21830264 | |
54. | Mau Mau, Somerset |
LC Name Authority File (LCNAF) |
PersonalName SimpleType Name Authority |
n99271261 | |
Somerset Mau Mau | |||||
55. | Mau, Mary Sue Tinsley, 1950- |
LC Name Authority File (LCNAF) |
PersonalName SimpleType Name Authority |
no94019304 | |
Mau, Sue, 1950- | |||||
56. | Das Gupta, Mau, 1968- |
LC Name Authority File (LCNAF) |
PersonalName SimpleType Name Authority |
nb2017000626 | |
Gupta, Mau Das, 1968- ; Mau Das Gupta, 1968- | |||||
57. | Mau dialect (Côte d'Ivoire) |
LC Subject Headings (LCSH) |
Topic SimpleType Authority |
sh86002220 | |
Mahou dialect ; Mahu dialect ; Maou dialect ; Mau dialect (Ivory Coast) ; Mauka dialect ; Maukakan dialect ; Mau dialect (Ivory Coast) | |||||
58. | Dương, Nghiễm Mậu, 1936- |
LC Name Authority File (LCNAF) |
PersonalName SimpleType Name Authority |
n88205502 | |
Dương Nghiễm Mậu, 1936- ; Dương Nghiễm Mậu, 1936- | |||||
59. | Nguyệt Đàm Chín năm máu lủ' a du'ó'i ché̂-độ gia-đình-trị Ngô Đình-Diệm [Saigon]: [1964] |
BIBFRAME Instances |
Instance | 9944902 | |
60. | Nwoye, Barnabas Sung kinh mau chau bau cu'c thanh chua giesu kito Goleta, CA: Queenship Pub. Co.; 2010 |
BIBFRAME Instances |
Instance Deprecated |
16210791 | |
Do you need assistance with your search?